Từ điển Thiều Chửu
猗 - y/ỷ/ả
① Lời khen nức nỏm, như y dư 猗歟 tốt đẹp thay! ||② Xanh tốt um tùm, như lục trúc y y 綠竹猗猗 (Thi Kinh 詩經) trúc xanh rờn rờn. ||③ Dài. ||④ Vậy, cùng nghĩa với chữ hề 兮. ||⑤ Một âm là ỷ. Nương. ||⑥ Gia thêm. ||⑦ Lại một âm là ả. Thướt tha, cành cây mềm lả.

Từ điển Trần Văn Chánh
猗 - ả
(văn) (Cành cây) mềm lả, thướt tha.

Từ điển Trần Văn Chánh
猗 - uy
【猗移】 uy di [weiyí] (văn) Ép dạ làm theo (nghe theo).

Từ điển Trần Văn Chánh
猗 - y
(văn) ① Thán từ biểu thị sự khen ngợi nức nở: 猗歟! Tốt đẹp thay!; 猗嗟昌兮,頎而長兮 Ôi khỏe mạnh hề, thân mình cao lớn dài hề (Thi Kinh: Tề phong, Y ta); ② Xanh tốt, um tùm: 綠竹猗猗 Trúc xanh rờn rờn (Thi Kinh); ③ Dài; ④ Trợ từ cuối câu (dùng như 兮, bộ 八): 河水清且漣猗! Nước sông Hoàng Hà trong trẻo sóng gợn lăn tăn! (Thi Kinh); 而已反其眞,而我猶爲人猗 Ngươi đã trở về với chỗ gốc của mình, mà ta vẫn còn là người! (Trang tử: Đại tông sư). Xem 漣漪 [liányi].

Từ điển Trần Văn Chánh
猗 - ỷ
(văn) ① Dựa vào, tựa vào (dùng như 倚, bộ 亻): 猗重較兮 (Đứng) tựa vào xe hề (Thi Kinh); ② Thêm vào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
猗 - ả
Xem Ả nan 猗儺, các âm khác là Y, Ỷ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
猗 - y
Tán thán từ, tỏ ý khen ngợi — Dùng làm trợ ngữ từ. Như chữ Hề 兮. — Dài. Lớn — Các âm khác là Ỷ, Ả. Xem các âm này.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
猗 - ỷ
Xem 猗狔.


猗儺 - ả nan || 猗柅 - y ni || 猗狔 - ỷ nỉ || 猗猗 - y y ||